Có 2 kết quả:

多数 đa số多數 đa số

1/2

đa số

giản thể

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

đa số

phồn thể

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

Từ điển trích dẫn

1. Số đông, phần nhiều. ◎Như: “thiểu số phục tòng đa số” 少數服從多數.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số đông. Phần nhiều.